5.000 Ouguiya Mauritanie sang Euro

Đổi tiền MRU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mru
118,06 eur

1,000 MRU = 0,02361 EUR

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Euro
1 MRU0.02361 EUR
5 MRU0.11806 EUR
10 MRU0.23611 EUR
20 MRU0.47223 EUR
50 MRU1.18057 EUR
100 MRU2.36113 EUR
250 MRU5.90283 EUR
500 MRU11.80565 EUR
1000 MRU23.61130 EUR
2000 MRU47.22260 EUR
5000 MRU118.05650 EUR
10000 MRU236.11300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ouguiya Mauritanie
1 EUR42.35270 MRU
5 EUR211.76350 MRU
10 EUR423.52700 MRU
20 EUR847.05400 MRU
50 EUR2,117.63500 MRU
100 EUR4,235.27000 MRU
250 EUR10,588.17500 MRU
500 EUR21,176.35000 MRU
1000 EUR42,352.70000 MRU
2000 EUR84,705.40000 MRU
5000 EUR211,763.50000 MRU
10000 EUR423,527.00000 MRU