20 Ouguiya Mauritanie sang Euro

Đổi tiền MRU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
0,46 eur

1,000 MRU = 0,02318 EUR

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Euro
1 MRU0.02318 EUR
5 MRU0.11591 EUR
10 MRU0.23183 EUR
20 MRU0.46366 EUR
50 MRU1.15915 EUR
100 MRU2.31830 EUR
250 MRU5.79575 EUR
500 MRU11.59150 EUR
1000 MRU23.18300 EUR
2000 MRU46.36600 EUR
5000 MRU115.91500 EUR
10000 MRU231.83000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ouguiya Mauritanie
1 EUR43.13510 MRU
5 EUR215.67550 MRU
10 EUR431.35100 MRU
20 EUR862.70200 MRU
50 EUR2,156.75500 MRU
100 EUR4,313.51000 MRU
250 EUR10,783.77500 MRU
500 EUR21,567.55000 MRU
1000 EUR43,135.10000 MRU
2000 EUR86,270.20000 MRU
5000 EUR215,675.50000 MRU
10000 EUR431,351.00000 MRU