5.000 Ouguiya Mauritanie sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MRU sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Ouguiya Mauritanie
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MRU | 0.09296 AED |
5 MRU | 0.46481 AED |
10 MRU | 0.92961 AED |
20 MRU | 1.85923 AED |
50 MRU | 4.64807 AED |
100 MRU | 9.29613 AED |
250 MRU | 23.24033 AED |
500 MRU | 46.48065 AED |
1000 MRU | 92.96130 AED |
2000 MRU | 185.92260 AED |
5000 MRU | 464.80650 AED |
10000 MRU | 929.61300 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ouguiya Mauritanie | |
---|---|
1 AED | 10.75720 MRU |
5 AED | 53.78600 MRU |
10 AED | 107.57200 MRU |
20 AED | 215.14400 MRU |
50 AED | 537.86000 MRU |
100 AED | 1,075.72000 MRU |
250 AED | 2,689.30000 MRU |
500 AED | 5,378.60000 MRU |
1000 AED | 10,757.20000 MRU |
2000 AED | 21,514.40000 MRU |
5000 AED | 53,786.00000 MRU |
10000 AED | 107,572.00000 MRU |