5.000 Ouguiya Mauritanie sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MRU sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mru
464,81 aed

UM1,000 MRU = د.إ0,09296 AED

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MRU0.09296 AED
5 MRU0.46481 AED
10 MRU0.92961 AED
20 MRU1.85923 AED
50 MRU4.64807 AED
100 MRU9.29613 AED
250 MRU23.24033 AED
500 MRU46.48065 AED
1000 MRU92.96130 AED
2000 MRU185.92260 AED
5000 MRU464.80650 AED
10000 MRU929.61300 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ouguiya Mauritanie
1 AED10.75720 MRU
5 AED53.78600 MRU
10 AED107.57200 MRU
20 AED215.14400 MRU
50 AED537.86000 MRU
100 AED1,075.72000 MRU
250 AED2,689.30000 MRU
500 AED5,378.60000 MRU
1000 AED10,757.20000 MRU
2000 AED21,514.40000 MRU
5000 AED53,786.00000 MRU
10000 AED107,572.00000 MRU