10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AED sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
107,58 mru

د.إ1,000 AED = UM10,76 MRU

Mid-market exchange rate at 16:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ouguiya Mauritanie
1 AED10.75750 MRU
5 AED53.78750 MRU
10 AED107.57500 MRU
20 AED215.15000 MRU
50 AED537.87500 MRU
100 AED1,075.75000 MRU
250 AED2,689.37500 MRU
500 AED5,378.75000 MRU
1000 AED10,757.50000 MRU
2000 AED21,515.00000 MRU
5000 AED53,787.50000 MRU
10000 AED107,575.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MRU0.09296 AED
5 MRU0.46479 AED
10 MRU0.92958 AED
20 MRU1.85916 AED
50 MRU4.64791 AED
100 MRU9.29582 AED
250 MRU23.23955 AED
500 MRU46.47910 AED
1000 MRU92.95820 AED
2000 MRU185.91640 AED
5000 MRU464.79100 AED
10000 MRU929.58200 AED