5.000 Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MMK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
289 vuv

K1,000 MMK = VT0,05779 VUV

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Vatu Vanuatu
1 MMK0.05779 VUV
5 MMK0.28897 VUV
10 MMK0.57793 VUV
20 MMK1.15586 VUV
50 MMK2.88966 VUV
100 MMK5.77932 VUV
250 MMK14.44830 VUV
500 MMK28.89660 VUV
1000 MMK57.79320 VUV
2000 MMK115.58640 VUV
5000 MMK288.96600 VUV
10000 MMK577.93200 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Kyat Myanmar
1 VUV17.30310 MMK
5 VUV86.51550 MMK
10 VUV173.03100 MMK
20 VUV346.06200 MMK
50 VUV865.15500 MMK
100 VUV1,730.31000 MMK
250 VUV4,325.77500 MMK
500 VUV8,651.55000 MMK
1000 VUV17,303.10000 MMK
2000 VUV34,606.20000 MMK
5000 VUV86,515.50000 MMK
10000 VUV173,031.00000 MMK