10 nghìn Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MMK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
574 vuv

K1,000 MMK = VT0,05737 VUV

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Vatu Vanuatu
1 MMK0.05737 VUV
5 MMK0.28686 VUV
10 MMK0.57373 VUV
20 MMK1.14746 VUV
50 MMK2.86864 VUV
100 MMK5.73728 VUV
250 MMK14.34320 VUV
500 MMK28.68640 VUV
1000 MMK57.37280 VUV
2000 MMK114.74560 VUV
5000 MMK286.86400 VUV
10000 MMK573.72800 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Kyat Myanmar
1 VUV17.42990 MMK
5 VUV87.14950 MMK
10 VUV174.29900 MMK
20 VUV348.59800 MMK
50 VUV871.49500 MMK
100 VUV1,742.99000 MMK
250 VUV4,357.47500 MMK
500 VUV8,714.95000 MMK
1000 VUV17,429.90000 MMK
2000 VUV34,859.80000 MMK
5000 VUV87,149.50000 MMK
10000 VUV174,299.00000 MMK