500 Leu Moldova sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MDL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
105,99 sar

L1,000 MDL = SR0,2120 SAR

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MDL0.21199 SAR
5 MDL1.05994 SAR
10 MDL2.11988 SAR
20 MDL4.23976 SAR
50 MDL10.59940 SAR
100 MDL21.19880 SAR
250 MDL52.99700 SAR
500 MDL105.99400 SAR
1000 MDL211.98800 SAR
2000 MDL423.97600 SAR
5000 MDL1,059.94000 SAR
10000 MDL2,119.88000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Moldova
1 SAR4.71725 MDL
5 SAR23.58625 MDL
10 SAR47.17250 MDL
20 SAR94.34500 MDL
50 SAR235.86250 MDL
100 SAR471.72500 MDL
250 SAR1,179.31250 MDL
500 SAR2,358.62500 MDL
1000 SAR4,717.25000 MDL
2000 SAR9,434.50000 MDL
5000 SAR23,586.25000 MDL
10000 SAR47,172.50000 MDL