5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

Đổi tiền SAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
23,76 mdl

SR1,000 SAR = L4,752 MDL

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Moldova
1 SAR4.75188 MDL
5 SAR23.75940 MDL
10 SAR47.51880 MDL
20 SAR95.03760 MDL
50 SAR237.59400 MDL
100 SAR475.18800 MDL
250 SAR1,187.97000 MDL
500 SAR2,375.94000 MDL
1000 SAR4,751.88000 MDL
2000 SAR9,503.76000 MDL
5000 SAR23,759.40000 MDL
10000 SAR47,518.80000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MDL0.21044 SAR
5 MDL1.05222 SAR
10 MDL2.10443 SAR
20 MDL4.20886 SAR
50 MDL10.52215 SAR
100 MDL21.04430 SAR
250 MDL52.61075 SAR
500 MDL105.22150 SAR
1000 MDL210.44300 SAR
2000 MDL420.88600 SAR
5000 MDL1,052.21500 SAR
10000 MDL2,104.43000 SAR