5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

Đổi tiền SAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
23.589,25 mdl

SR1,000 SAR = L4,718 MDL

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Moldova
1 SAR4.71785 MDL
5 SAR23.58925 MDL
10 SAR47.17850 MDL
20 SAR94.35700 MDL
50 SAR235.89250 MDL
100 SAR471.78500 MDL
250 SAR1,179.46250 MDL
500 SAR2,358.92500 MDL
1000 SAR4,717.85000 MDL
2000 SAR9,435.70000 MDL
5000 SAR23,589.25000 MDL
10000 SAR47,178.50000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MDL0.21196 SAR
5 MDL1.05981 SAR
10 MDL2.11961 SAR
20 MDL4.23922 SAR
50 MDL10.59805 SAR
100 MDL21.19610 SAR
250 MDL52.99025 SAR
500 MDL105.98050 SAR
1000 MDL211.96100 SAR
2000 MDL423.92200 SAR
5000 MDL1,059.80500 SAR
10000 MDL2,119.61000 SAR