1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

Đổi tiền SAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
4.75 mdl

SR1.000 SAR = L4.752 MDL

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Moldova
1 SAR4.75181 MDL
5 SAR23.75905 MDL
10 SAR47.51810 MDL
20 SAR95.03620 MDL
50 SAR237.59050 MDL
100 SAR475.18100 MDL
250 SAR1187.95250 MDL
500 SAR2375.90500 MDL
1000 SAR4751.81000 MDL
2000 SAR9503.62000 MDL
5000 SAR23759.05000 MDL
10000 SAR47518.10000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MDL0.21045 SAR
5 MDL1.05223 SAR
10 MDL2.10446 SAR
20 MDL4.20892 SAR
50 MDL10.52230 SAR
100 MDL21.04460 SAR
250 MDL52.61150 SAR
500 MDL105.22300 SAR
1000 MDL210.44600 SAR
2000 MDL420.89200 SAR
5000 MDL1052.23000 SAR
10000 MDL2104.46000 SAR