250 Leu Moldova sang Đô-la Úc

Đổi tiền MDL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mdl
21,44 aud

L1,000 MDL = A$0,08578 AUD

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Úc
1 MDL0.08578 AUD
5 MDL0.42890 AUD
10 MDL0.85779 AUD
20 MDL1.71559 AUD
50 MDL4.28897 AUD
100 MDL8.57793 AUD
250 MDL21.44483 AUD
500 MDL42.88965 AUD
1000 MDL85.77930 AUD
2000 MDL171.55860 AUD
5000 MDL428.89650 AUD
10000 MDL857.79300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Moldova
1 AUD11.65780 MDL
5 AUD58.28900 MDL
10 AUD116.57800 MDL
20 AUD233.15600 MDL
50 AUD582.89000 MDL
100 AUD1,165.78000 MDL
250 AUD2,914.45000 MDL
500 AUD5,828.90000 MDL
1000 AUD11,657.80000 MDL
2000 AUD23,315.60000 MDL
5000 AUD58,289.00000 MDL
10000 AUD116,578.00000 MDL