20 Leu Moldova sang Đô-la Úc

Đổi tiền MDL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mdl
1,76 aud

1,000 MDL = 0,08778 AUD

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Úc
1 MDL0.08778 AUD
5 MDL0.43888 AUD
10 MDL0.87775 AUD
20 MDL1.75550 AUD
50 MDL4.38876 AUD
100 MDL8.77751 AUD
250 MDL21.94378 AUD
500 MDL43.88755 AUD
1000 MDL87.77510 AUD
2000 MDL175.55020 AUD
5000 MDL438.87550 AUD
10000 MDL877.75100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Moldova
1 AUD11.39280 MDL
5 AUD56.96400 MDL
10 AUD113.92800 MDL
20 AUD227.85600 MDL
50 AUD569.64000 MDL
100 AUD1,139.28000 MDL
250 AUD2,848.20000 MDL
500 AUD5,696.40000 MDL
1000 AUD11,392.80000 MDL
2000 AUD22,785.60000 MDL
5000 AUD56,964.00000 MDL
10000 AUD113,928.00000 MDL