100 Đô-la Úc sang Leu Moldova

Đổi tiền AUD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
1.161,88 mdl

A$1,000 AUD = L11,62 MDL

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Moldova
1 AUD11.61880 MDL
5 AUD58.09400 MDL
10 AUD116.18800 MDL
20 AUD232.37600 MDL
50 AUD580.94000 MDL
100 AUD1,161.88000 MDL
250 AUD2,904.70000 MDL
500 AUD5,809.40000 MDL
1000 AUD11,618.80000 MDL
2000 AUD23,237.60000 MDL
5000 AUD58,094.00000 MDL
10000 AUD116,188.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Úc
1 MDL0.08607 AUD
5 MDL0.43034 AUD
10 MDL0.86067 AUD
20 MDL1.72134 AUD
50 MDL4.30336 AUD
100 MDL8.60671 AUD
250 MDL21.51678 AUD
500 MDL43.03355 AUD
1000 MDL86.06710 AUD
2000 MDL172.13420 AUD
5000 MDL430.33550 AUD
10000 MDL860.67100 AUD