10 Leu Moldova sang Đô-la Úc

Đổi tiền MDL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
0,88 aud

1,000 MDL = 0,08765 AUD

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Úc
1 MDL0.08765 AUD
5 MDL0.43823 AUD
10 MDL0.87645 AUD
20 MDL1.75290 AUD
50 MDL4.38225 AUD
100 MDL8.76450 AUD
250 MDL21.91125 AUD
500 MDL43.82250 AUD
1000 MDL87.64500 AUD
2000 MDL175.29000 AUD
5000 MDL438.22500 AUD
10000 MDL876.45000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Moldova
1 AUD11.40970 MDL
5 AUD57.04850 MDL
10 AUD114.09700 MDL
20 AUD228.19400 MDL
50 AUD570.48500 MDL
100 AUD1,140.97000 MDL
250 AUD2,852.42500 MDL
500 AUD5,704.85000 MDL
1000 AUD11,409.70000 MDL
2000 AUD22,819.40000 MDL
5000 AUD57,048.50000 MDL
10000 AUD114,097.00000 MDL