10 nghìn Loti Lesotho sang Đô-la Canada

Đổi tiền LSL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lsl
716,58 cad

1,000 LSL = 0,07166 CAD

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Canada
1 LSL0.07166 CAD
5 LSL0.35829 CAD
10 LSL0.71658 CAD
20 LSL1.43316 CAD
50 LSL3.58291 CAD
100 LSL7.16582 CAD
250 LSL17.91455 CAD
500 LSL35.82910 CAD
1000 LSL71.65820 CAD
2000 LSL143.31640 CAD
5000 LSL358.29100 CAD
10000 LSL716.58200 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Loti Lesotho
1 CAD13.95510 LSL
5 CAD69.77550 LSL
10 CAD139.55100 LSL
20 CAD279.10200 LSL
50 CAD697.75500 LSL
100 CAD1,395.51000 LSL
250 CAD3,488.77500 LSL
500 CAD6,977.55000 LSL
1000 CAD13,955.10000 LSL
2000 CAD27,910.20000 LSL
5000 CAD69,775.50000 LSL
10000 CAD139,551.00000 LSL