1 Loti Lesotho sang Đô-la Canada

Đổi tiền LSL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lsl
0.07 cad

1.00000 LSL = 0.07393 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:47 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi LSL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Canada
1 LSL0.07393 CAD
5 LSL0.36967 CAD
10 LSL0.73934 CAD
20 LSL1.47868 CAD
50 LSL3.69671 CAD
100 LSL7.39342 CAD
250 LSL18.48355 CAD
500 LSL36.96710 CAD
1000 LSL73.93420 CAD
2000 LSL147.86840 CAD
5000 LSL369.67100 CAD
10000 LSL739.34200 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Loti Lesotho
1 CAD13.52550 LSL
5 CAD67.62750 LSL
10 CAD135.25500 LSL
20 CAD270.51000 LSL
50 CAD676.27500 LSL
100 CAD1352.55000 LSL
250 CAD3381.37500 LSL
500 CAD6762.75000 LSL
1000 CAD13525.50000 LSL
2000 CAD27051.00000 LSL
5000 CAD67627.50000 LSL
10000 CAD135255.00000 LSL