20 Loti Lesotho sang Đô-la Canada

Đổi tiền LSL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lsl
1,44 cad

L1,000 LSL = C$0,07203 CAD

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Canada
1 LSL0.07203 CAD
5 LSL0.36017 CAD
10 LSL0.72035 CAD
20 LSL1.44069 CAD
50 LSL3.60173 CAD
100 LSL7.20345 CAD
250 LSL18.00863 CAD
500 LSL36.01725 CAD
1000 LSL72.03450 CAD
2000 LSL144.06900 CAD
5000 LSL360.17250 CAD
10000 LSL720.34500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Loti Lesotho
1 CAD13.88220 LSL
5 CAD69.41100 LSL
10 CAD138.82200 LSL
20 CAD277.64400 LSL
50 CAD694.11000 LSL
100 CAD1,388.22000 LSL
250 CAD3,470.55000 LSL
500 CAD6,941.10000 LSL
1000 CAD13,882.20000 LSL
2000 CAD27,764.40000 LSL
5000 CAD69,411.00000 LSL
10000 CAD138,822.00000 LSL