Loti Lesotho sang Đô-la Canada

Đổi tiền LSL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
71,84 cad

L1,000 LSL = C$0,07184 CAD

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Canada
1 LSL0.07184 CAD
5 LSL0.35920 CAD
10 LSL0.71840 CAD
20 LSL1.43679 CAD
50 LSL3.59198 CAD
100 LSL7.18395 CAD
250 LSL17.95988 CAD
500 LSL35.91975 CAD
1000 LSL71.83950 CAD
2000 LSL143.67900 CAD
5000 LSL359.19750 CAD
10000 LSL718.39500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Loti Lesotho
1 CAD13.91990 LSL
5 CAD69.59950 LSL
10 CAD139.19900 LSL
20 CAD278.39800 LSL
50 CAD695.99500 LSL
100 CAD1,391.99000 LSL
250 CAD3,479.97500 LSL
500 CAD6,959.95000 LSL
1000 CAD13,919.90000 LSL
2000 CAD27,839.80000 LSL
5000 CAD69,599.50000 LSL
10000 CAD139,199.00000 LSL