250 Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền LKR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
2,95 tmt

Sr1,000 LKR = T0,01179 TMT

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Manat Turkmenistan
1 LKR0.01179 TMT
5 LKR0.05895 TMT
10 LKR0.11791 TMT
20 LKR0.23581 TMT
50 LKR0.58953 TMT
100 LKR1.17907 TMT
250 LKR2.94768 TMT
500 LKR5.89535 TMT
1000 LKR11.79070 TMT
2000 LKR23.58140 TMT
5000 LKR58.95350 TMT
10000 LKR117.90700 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Sri Lanka
1 TMT84.81290 LKR
5 TMT424.06450 LKR
10 TMT848.12900 LKR
20 TMT1,696.25800 LKR
50 TMT4,240.64500 LKR
100 TMT8,481.29000 LKR
250 TMT21,203.22500 LKR
500 TMT42,406.45000 LKR
1000 TMT84,812.90000 LKR
2000 TMT169,625.80000 LKR
5000 TMT424,064.50000 LKR
10000 TMT848,129.00000 LKR