Đổi tiền LKR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

20 lkr
0,23 tmt

Sr1,000 LKR = T0,01150 TMT

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Manat Turkmenistan
1 LKR0.01150 TMT
5 LKR0.05751 TMT
10 LKR0.11501 TMT
20 LKR0.23003 TMT
50 LKR0.57507 TMT
100 LKR1.15014 TMT
250 LKR2.87535 TMT
500 LKR5.75070 TMT
1000 LKR11.50140 TMT
2000 LKR23.00280 TMT
5000 LKR57.50700 TMT
10000 LKR115.01400 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Sri Lanka
1 TMT86.94570 LKR
5 TMT434.72850 LKR
10 TMT869.45700 LKR
20 TMT1,738.91400 LKR
50 TMT4,347.28500 LKR
100 TMT8,694.57000 LKR
250 TMT21,736.42500 LKR
500 TMT43,472.85000 LKR
1000 TMT86,945.70000 LKR
2000 TMT173,891.40000 LKR
5000 TMT434,728.50000 LKR
10000 TMT869,457.00000 LKR