Rupee Sri Lanka sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LKR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
12,63 sar

Sr1,000 LKR = SR0,01263 SAR

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LKR0.01263 SAR
5 LKR0.06317 SAR
10 LKR0.12634 SAR
20 LKR0.25269 SAR
50 LKR0.63173 SAR
100 LKR1.26345 SAR
250 LKR3.15863 SAR
500 LKR6.31725 SAR
1000 LKR12.63450 SAR
2000 LKR25.26900 SAR
5000 LKR63.17250 SAR
10000 LKR126.34500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Sri Lanka
1 SAR79.14870 LKR
5 SAR395.74350 LKR
10 SAR791.48700 LKR
20 SAR1,582.97400 LKR
50 SAR3,957.43500 LKR
100 SAR7,914.87000 LKR
250 SAR19,787.17500 LKR
500 SAR39,574.35000 LKR
1000 SAR79,148.70000 LKR
2000 SAR158,297.40000 LKR
5000 SAR395,743.50000 LKR
10000 SAR791,487.00000 LKR