500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SAR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
39.539,55 lkr

SR1,000 SAR = Sr79,08 LKR

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Sri Lanka
1 SAR79.07910 LKR
5 SAR395.39550 LKR
10 SAR790.79100 LKR
20 SAR1,581.58200 LKR
50 SAR3,953.95500 LKR
100 SAR7,907.91000 LKR
250 SAR19,769.77500 LKR
500 SAR39,539.55000 LKR
1000 SAR79,079.10000 LKR
2000 SAR158,158.20000 LKR
5000 SAR395,395.50000 LKR
10000 SAR790,791.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LKR0.01265 SAR
5 LKR0.06323 SAR
10 LKR0.12646 SAR
20 LKR0.25291 SAR
50 LKR0.63228 SAR
100 LKR1.26456 SAR
250 LKR3.16140 SAR
500 LKR6.32280 SAR
1000 LKR12.64560 SAR
2000 LKR25.29120 SAR
5000 LKR63.22800 SAR
10000 LKR126.45600 SAR