20 Rupee Sri Lanka sang Rúp Nga

Đổi tiền LKR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
6,30 rub

Sr1,000 LKR = руб0,3150 RUB

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Nga
1 LKR0.31498 RUB
5 LKR1.57490 RUB
10 LKR3.14979 RUB
20 LKR6.29958 RUB
50 LKR15.74895 RUB
100 LKR31.49790 RUB
250 LKR78.74475 RUB
500 LKR157.48950 RUB
1000 LKR314.97900 RUB
2000 LKR629.95800 RUB
5000 LKR1,574.89500 RUB
10000 LKR3,149.79000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Sri Lanka
1 RUB3.17482 LKR
5 RUB15.87410 LKR
10 RUB31.74820 LKR
20 RUB63.49640 LKR
50 RUB158.74100 LKR
100 RUB317.48200 LKR
250 RUB793.70500 LKR
500 RUB1,587.41000 LKR
1000 RUB3,174.82000 LKR
2000 RUB6,349.64000 LKR
5000 RUB15,874.10000 LKR
10000 RUB31,748.20000 LKR