5 Rúp Nga sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền RUB sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
15,91 lkr

руб1,000 RUB = Sr3,181 LKR

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Sri Lanka
1 RUB3.18110 LKR
5 RUB15.90550 LKR
10 RUB31.81100 LKR
20 RUB63.62200 LKR
50 RUB159.05500 LKR
100 RUB318.11000 LKR
250 RUB795.27500 LKR
500 RUB1,590.55000 LKR
1000 RUB3,181.10000 LKR
2000 RUB6,362.20000 LKR
5000 RUB15,905.50000 LKR
10000 RUB31,811.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Nga
1 LKR0.31436 RUB
5 LKR1.57179 RUB
10 LKR3.14357 RUB
20 LKR6.28714 RUB
50 LKR15.71785 RUB
100 LKR31.43570 RUB
250 LKR78.58925 RUB
500 LKR157.17850 RUB
1000 LKR314.35700 RUB
2000 LKR628.71400 RUB
5000 LKR1,571.78500 RUB
10000 LKR3,143.57000 RUB