100 Rupee Sri Lanka sang Rial Qatar

Đổi tiền LKR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
1,21 qar

Sr1,000 LKR = QR0,01208 QAR

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Qatar
1 LKR0.01208 QAR
5 LKR0.06038 QAR
10 LKR0.12076 QAR
20 LKR0.24153 QAR
50 LKR0.60382 QAR
100 LKR1.20764 QAR
250 LKR3.01910 QAR
500 LKR6.03820 QAR
1000 LKR12.07640 QAR
2000 LKR24.15280 QAR
5000 LKR60.38200 QAR
10000 LKR120.76400 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Sri Lanka
1 QAR82.80620 LKR
5 QAR414.03100 LKR
10 QAR828.06200 LKR
20 QAR1,656.12400 LKR
50 QAR4,140.31000 LKR
100 QAR8,280.62000 LKR
250 QAR20,701.55000 LKR
500 QAR41,403.10000 LKR
1000 QAR82,806.20000 LKR
2000 QAR165,612.40000 LKR
5000 QAR414,031.00000 LKR
10000 QAR828,062.00000 LKR