Rupee Sri Lanka sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền LKR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
12,57 pen

Sr1,000 LKR = S/.0,01257 PEN

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Nuevo Sol Peru
1 LKR0.01257 PEN
5 LKR0.06285 PEN
10 LKR0.12569 PEN
20 LKR0.25138 PEN
50 LKR0.62845 PEN
100 LKR1.25690 PEN
250 LKR3.14225 PEN
500 LKR6.28450 PEN
1000 LKR12.56900 PEN
2000 LKR25.13800 PEN
5000 LKR62.84500 PEN
10000 LKR125.69000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Sri Lanka
1 PEN79.56100 LKR
5 PEN397.80500 LKR
10 PEN795.61000 LKR
20 PEN1,591.22000 LKR
50 PEN3,978.05000 LKR
100 PEN7,956.10000 LKR
250 PEN19,890.25000 LKR
500 PEN39,780.50000 LKR
1000 PEN79,561.00000 LKR
2000 PEN159,122.00000 LKR
5000 PEN397,805.00000 LKR
10000 PEN795,610.00000 LKR