Rupee Sri Lanka sang Metical Mozambique

Đổi tiền LKR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
212,39 mzn

1,000 LKR = 0,2124 MZN

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Metical Mozambique
1 LKR0.21239 MZN
5 LKR1.06193 MZN
10 LKR2.12385 MZN
20 LKR4.24770 MZN
50 LKR10.61925 MZN
100 LKR21.23850 MZN
250 LKR53.09625 MZN
500 LKR106.19250 MZN
1000 LKR212.38500 MZN
2000 LKR424.77000 MZN
5000 LKR1,061.92500 MZN
10000 LKR2,123.85000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Sri Lanka
1 MZN4.70842 LKR
5 MZN23.54210 LKR
10 MZN47.08420 LKR
20 MZN94.16840 LKR
50 MZN235.42100 LKR
100 MZN470.84200 LKR
250 MZN1,177.10500 LKR
500 MZN2,354.21000 LKR
1000 MZN4,708.42000 LKR
2000 MZN9,416.84000 LKR
5000 MZN23,542.10000 LKR
10000 MZN47,084.20000 LKR