100 Rupee Sri Lanka sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền LKR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
0,27 imp

Sr1,000 LKR = £0,002684 IMP

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Đảo Man
1 LKR0.00268 IMP
5 LKR0.01342 IMP
10 LKR0.02684 IMP
20 LKR0.05367 IMP
50 LKR0.13418 IMP
100 LKR0.26835 IMP
250 LKR0.67088 IMP
500 LKR1.34175 IMP
1000 LKR2.68350 IMP
2000 LKR5.36700 IMP
5000 LKR13.41750 IMP
10000 LKR26.83500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Sri Lanka
1 IMP372.64800 LKR
5 IMP1,863.24000 LKR
10 IMP3,726.48000 LKR
20 IMP7,452.96000 LKR
50 IMP18,632.40000 LKR
100 IMP37,264.80000 LKR
250 IMP93,162.00000 LKR
500 IMP186,324.00000 LKR
1000 IMP372,648.00000 LKR
2000 IMP745,296.00000 LKR
5000 IMP1,863,240.00000 LKR
10000 IMP3,726,480.00000 LKR