500 Rupee Sri Lanka sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LKR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
6,43 ils

Sr1,000 LKR = ₪0,01285 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shekel mới Israel
1 LKR0.01285 ILS
5 LKR0.06426 ILS
10 LKR0.12852 ILS
20 LKR0.25704 ILS
50 LKR0.64260 ILS
100 LKR1.28520 ILS
250 LKR3.21300 ILS
500 LKR6.42600 ILS
1000 LKR12.85200 ILS
2000 LKR25.70400 ILS
5000 LKR64.26000 ILS
10000 LKR128.52000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Sri Lanka
1 ILS77.80920 LKR
5 ILS389.04600 LKR
10 ILS778.09200 LKR
20 ILS1,556.18400 LKR
50 ILS3,890.46000 LKR
100 ILS7,780.92000 LKR
250 ILS19,452.30000 LKR
500 ILS38,904.60000 LKR
1000 ILS77,809.20000 LKR
2000 ILS155,618.40000 LKR
5000 ILS389,046.00000 LKR
10000 ILS778,092.00000 LKR