Rupee Sri Lanka sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền LKR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
2,70 gip

1,000 LKR = 0,002701 GIP

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Gibraltar
1 LKR0.00270 GIP
5 LKR0.01350 GIP
10 LKR0.02701 GIP
20 LKR0.05401 GIP
50 LKR0.13503 GIP
100 LKR0.27007 GIP
250 LKR0.67517 GIP
500 LKR1.35033 GIP
1000 LKR2.70066 GIP
2000 LKR5.40132 GIP
5000 LKR13.50330 GIP
10000 LKR27.00660 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Sri Lanka
1 GIP370.27900 LKR
5 GIP1,851.39500 LKR
10 GIP3,702.79000 LKR
20 GIP7,405.58000 LKR
50 GIP18,513.95000 LKR
100 GIP37,027.90000 LKR
250 GIP92,569.75000 LKR
500 GIP185,139.50000 LKR
1000 GIP370,279.00000 LKR
2000 GIP740,558.00000 LKR
5000 GIP1,851,395.00000 LKR
10000 GIP3,702,790.00000 LKR