20 Rupee Sri Lanka sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền LKR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
0,05 gip

Sr1,000 LKR = £0,002642 GIP

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Gibraltar
1 LKR0.00264 GIP
5 LKR0.01321 GIP
10 LKR0.02642 GIP
20 LKR0.05284 GIP
50 LKR0.13209 GIP
100 LKR0.26418 GIP
250 LKR0.66045 GIP
500 LKR1.32091 GIP
1000 LKR2.64181 GIP
2000 LKR5.28362 GIP
5000 LKR13.20905 GIP
10000 LKR26.41810 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Sri Lanka
1 GIP378.52800 LKR
5 GIP1,892.64000 LKR
10 GIP3,785.28000 LKR
20 GIP7,570.56000 LKR
50 GIP18,926.40000 LKR
100 GIP37,852.80000 LKR
250 GIP94,632.00000 LKR
500 GIP189,264.00000 LKR
1000 GIP378,528.00000 LKR
2000 GIP757,056.00000 LKR
5000 GIP1,892,640.00000 LKR
10000 GIP3,785,280.00000 LKR