Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền LKR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
345,09 cve

1,000 LKR = 0,3451 CVE

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Escudo Cabo Verde
1 LKR0.34510 CVE
5 LKR1.72547 CVE
10 LKR3.45095 CVE
20 LKR6.90190 CVE
50 LKR17.25475 CVE
100 LKR34.50950 CVE
250 LKR86.27375 CVE
500 LKR172.54750 CVE
1000 LKR345.09500 CVE
2000 LKR690.19000 CVE
5000 LKR1,725.47500 CVE
10000 LKR3,450.95000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Sri Lanka
1 CVE2.89775 LKR
5 CVE14.48875 LKR
10 CVE28.97750 LKR
20 CVE57.95500 LKR
50 CVE144.88750 LKR
100 CVE289.77500 LKR
250 CVE724.43750 LKR
500 CVE1,448.87500 LKR
1000 CVE2,897.75000 LKR
2000 CVE5,795.50000 LKR
5000 CVE14,488.75000 LKR
10000 CVE28,977.50000 LKR