10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền LKR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
3.482,63 cve

Sr1,000 LKR = Esc0,3483 CVE

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Escudo Cabo Verde
1 LKR0.34826 CVE
5 LKR1.74132 CVE
10 LKR3.48263 CVE
20 LKR6.96526 CVE
50 LKR17.41315 CVE
100 LKR34.82630 CVE
250 LKR87.06575 CVE
500 LKR174.13150 CVE
1000 LKR348.26300 CVE
2000 LKR696.52600 CVE
5000 LKR1,741.31500 CVE
10000 LKR3,482.63000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Sri Lanka
1 CVE2.87140 LKR
5 CVE14.35700 LKR
10 CVE28.71400 LKR
20 CVE57.42800 LKR
50 CVE143.57000 LKR
100 CVE287.14000 LKR
250 CVE717.85000 LKR
500 CVE1,435.70000 LKR
1000 CVE2,871.40000 LKR
2000 CVE5,742.80000 LKR
5000 CVE14,357.00000 LKR
10000 CVE28,714.00000 LKR