20 Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền LKR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
0,47 bob

Sr1,000 LKR = Bs0,02340 BOB

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Boliviano Bolivia
1 LKR0.02340 BOB
5 LKR0.11700 BOB
10 LKR0.23399 BOB
20 LKR0.46799 BOB
50 LKR1.16997 BOB
100 LKR2.33994 BOB
250 LKR5.84985 BOB
500 LKR11.69970 BOB
1000 LKR23.39940 BOB
2000 LKR46.79880 BOB
5000 LKR116.99700 BOB
10000 LKR233.99400 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Sri Lanka
1 BOB42.73610 LKR
5 BOB213.68050 LKR
10 BOB427.36100 LKR
20 BOB854.72200 LKR
50 BOB2,136.80500 LKR
100 BOB4,273.61000 LKR
250 BOB10,684.02500 LKR
500 BOB21,368.05000 LKR
1000 BOB42,736.10000 LKR
2000 BOB85,472.20000 LKR
5000 BOB213,680.50000 LKR
10000 BOB427,361.00000 LKR