1 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Brunei

Đổi tiền LKR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,00 bnd

Sr1,000 LKR = B$0,004593 BND

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Brunei
1 LKR0.00459 BND
5 LKR0.02297 BND
10 LKR0.04593 BND
20 LKR0.09187 BND
50 LKR0.22967 BND
100 LKR0.45933 BND
250 LKR1.14833 BND
500 LKR2.29666 BND
1000 LKR4.59331 BND
2000 LKR9.18662 BND
5000 LKR22.96655 BND
10000 LKR45.93310 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Sri Lanka
1 BND217.70800 LKR
5 BND1,088.54000 LKR
10 BND2,177.08000 LKR
20 BND4,354.16000 LKR
50 BND10,885.40000 LKR
100 BND21,770.80000 LKR
250 BND54,427.00000 LKR
500 BND108,854.00000 LKR
1000 BND217,708.00000 LKR
2000 BND435,416.00000 LKR
5000 BND1,088,540.00000 LKR
10000 BND2,177,080.00000 LKR