Bảng Liban sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền LBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,09 hkd

1,000 LBP = 0,00008740 HKD

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Hồng Kông
1 LBP0.00009 HKD
5 LBP0.00044 HKD
10 LBP0.00087 HKD
20 LBP0.00175 HKD
50 LBP0.00437 HKD
100 LBP0.00874 HKD
250 LBP0.02185 HKD
500 LBP0.04370 HKD
1000 LBP0.08740 HKD
2000 LBP0.17480 HKD
5000 LBP0.43700 HKD
10000 LBP0.87400 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Liban
100 HKD1,144,170.00000 LBP
200 HKD2,288,340.00000 LBP
300 HKD3,432,510.00000 LBP
500 HKD5,720,850.00000 LBP
1000 HKD11,441,700.00000 LBP
2000 HKD22,883,400.00000 LBP
2500 HKD28,604,250.00000 LBP
3000 HKD34,325,100.00000 LBP
4000 HKD45,766,800.00000 LBP
5000 HKD57,208,500.00000 LBP
10000 HKD114,417,000.00000 LBP
20000 HKD228,834,000.00000 LBP