5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KYD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
291,54 egp

$1,000 KYD = E£58,31 EGP

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Ai Cập
1 KYD58.30800 EGP
5 KYD291.54000 EGP
10 KYD583.08000 EGP
20 KYD1,166.16000 EGP
50 KYD2,915.40000 EGP
100 KYD5,830.80000 EGP
250 KYD14,577.00000 EGP
500 KYD29,154.00000 EGP
1000 KYD58,308.00000 EGP
2000 KYD116,616.00000 EGP
5000 KYD291,540.00000 EGP
10000 KYD583,080.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EGP0.01715 KYD
5 EGP0.08575 KYD
10 EGP0.17150 KYD
20 EGP0.34301 KYD
50 EGP0.85752 KYD
100 EGP1.71503 KYD
250 EGP4.28758 KYD
500 EGP8.57515 KYD
1000 EGP17.15030 KYD
2000 EGP34.30060 KYD
5000 EGP85.75150 KYD
10000 EGP171.50300 KYD