20 Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền EGP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
0,34 kyd

E£1,000 EGP = $0,01717 KYD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EGP0.01717 KYD
5 EGP0.08583 KYD
10 EGP0.17165 KYD
20 EGP0.34330 KYD
50 EGP0.85826 KYD
100 EGP1.71652 KYD
250 EGP4.29130 KYD
500 EGP8.58260 KYD
1000 EGP17.16520 KYD
2000 EGP34.33040 KYD
5000 EGP85.82600 KYD
10000 EGP171.65200 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Ai Cập
1 KYD58.25760 EGP
5 KYD291.28800 EGP
10 KYD582.57600 EGP
20 KYD1,165.15200 EGP
50 KYD2,912.88000 EGP
100 KYD5,825.76000 EGP
250 KYD14,564.40000 EGP
500 KYD29,128.80000 EGP
1000 KYD58,257.60000 EGP
2000 KYD116,515.20000 EGP
5000 KYD291,288.00000 EGP
10000 KYD582,576.00000 EGP