Kuwait sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KWD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
22.644,90 dkk

1,000 KWD = 22,64 DKK

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Đan Mạch
1 KWD22.64490 DKK
5 KWD113.22450 DKK
10 KWD226.44900 DKK
20 KWD452.89800 DKK
50 KWD1,132.24500 DKK
100 KWD2,264.49000 DKK
250 KWD5,661.22500 DKK
500 KWD11,322.45000 DKK
1000 KWD22,644.90000 DKK
2000 KWD45,289.80000 DKK
5000 KWD113,224.50000 DKK
10000 KWD226,449.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Kuwait
1 DKK0.04416 KWD
5 DKK0.22080 KWD
10 DKK0.44160 KWD
20 DKK0.88320 KWD
50 DKK2.20800 KWD
100 DKK4.41600 KWD
250 DKK11.04000 KWD
500 DKK22.08000 KWD
1000 DKK44.16000 KWD
2000 DKK88.32000 KWD
5000 DKK220.80000 KWD
10000 DKK441.60000 KWD