20 Krone Đan Mạch sang Kuwait

Đổi tiền DKK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
0,881 kwd

kr1,000 DKK = ك0,04404 KWD

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Kuwait
1 DKK0.04404 KWD
5 DKK0.22019 KWD
10 DKK0.44037 KWD
20 DKK0.88074 KWD
50 DKK2.20185 KWD
100 DKK4.40370 KWD
250 DKK11.00925 KWD
500 DKK22.01850 KWD
1000 DKK44.03700 KWD
2000 DKK88.07400 KWD
5000 DKK220.18500 KWD
10000 DKK440.37000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Đan Mạch
1 KWD22.70820 DKK
5 KWD113.54100 DKK
10 KWD227.08200 DKK
20 KWD454.16400 DKK
50 KWD1,135.41000 DKK
100 KWD2,270.82000 DKK
250 KWD5,677.05000 DKK
500 KWD11,354.10000 DKK
1000 KWD22,708.20000 DKK
2000 KWD45,416.40000 DKK
5000 KWD113,541.00000 DKK
10000 KWD227,082.00000 DKK