5 Krone Đan Mạch sang Kuwait

Đổi tiền DKK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
0,220 kwd

kr1,000 DKK = ك0,04404 KWD

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Kuwait
1 DKK0.04404 KWD
5 DKK0.22022 KWD
10 DKK0.44044 KWD
20 DKK0.88087 KWD
50 DKK2.20219 KWD
100 DKK4.40437 KWD
250 DKK11.01093 KWD
500 DKK22.02185 KWD
1000 DKK44.04370 KWD
2000 DKK88.08740 KWD
5000 DKK220.21850 KWD
10000 DKK440.43700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Đan Mạch
1 KWD22.70470 DKK
5 KWD113.52350 DKK
10 KWD227.04700 DKK
20 KWD454.09400 DKK
50 KWD1,135.23500 DKK
100 KWD2,270.47000 DKK
250 KWD5,676.17500 DKK
500 KWD11,352.35000 DKK
1000 KWD22,704.70000 DKK
2000 KWD45,409.40000 DKK
5000 KWD113,523.50000 DKK
10000 KWD227,047.00000 DKK