Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

250 krw
29 jpy

₩1,000 KRW = ¥0,1154 JPY

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1 KRW0.11536 JPY
5 KRW0.57678 JPY
10 KRW1.15356 JPY
20 KRW2.30712 JPY
50 KRW5.76780 JPY
100 KRW11.53560 JPY
250 KRW28.83900 JPY
500 KRW57.67800 JPY
1000 KRW115.35600 JPY
2000 KRW230.71200 JPY
5000 KRW576.78000 JPY
10000 KRW1,153.56000 JPY
20000 KRW2,307.12000 JPY
30000 KRW3,460.68000 JPY
40000 KRW4,614.24000 JPY
50000 KRW5,767.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY866.88000 KRW
1000 JPY8,668.80000 KRW
1500 JPY13,003.20000 KRW
2000 JPY17,337.60000 KRW
3000 JPY26,006.40000 KRW
5000 JPY43,344.00000 KRW
5400 JPY46,811.52000 KRW
10000 JPY86,688.00000 KRW
15000 JPY130,032.00000 KRW
20000 JPY173,376.00000 KRW
25000 JPY216,720.00000 KRW
30000 JPY260,064.00000 KRW