1 nghìn Won Hàn Quốc sang Yên Nhật
Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang JPY
1 KRW = 0,11047 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật | |
---|---|
1 KRW | 0.11047 JPY |
5 KRW | 0.55235 JPY |
10 KRW | 1.10469 JPY |
20 KRW | 2.20938 JPY |
50 KRW | 5.52345 JPY |
100 KRW | 11.04690 JPY |
250 KRW | 27.61725 JPY |
500 KRW | 55.23450 JPY |
1000 KRW | 110.46900 JPY |
2000 KRW | 220.93800 JPY |
5000 KRW | 552.34500 JPY |
10000 KRW | 1,104.69000 JPY |
20000 KRW | 2,209.38000 JPY |
30000 KRW | 3,314.07000 JPY |
40000 KRW | 4,418.76000 JPY |
50000 KRW | 5,523.45000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc | |
---|---|
100 JPY | 905.23300 KRW |
1000 JPY | 9,052.33000 KRW |
1500 JPY | 13,578.49500 KRW |
2000 JPY | 18,104.66000 KRW |
3000 JPY | 27,156.99000 KRW |
5000 JPY | 45,261.65000 KRW |
5400 JPY | 48,882.58200 KRW |
10000 JPY | 90,523.30000 KRW |
15000 JPY | 135,784.95000 KRW |
20000 JPY | 181,046.60000 KRW |
25000 JPY | 226,308.25000 KRW |
30000 JPY | 271,569.90000 KRW |