15.000 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ¥0,1065 JPY

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang JPY

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

JPY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1,000 KRW106.46600 JPY
2,000 KRW212.93200 JPY
5,000 KRW532.33000 JPY
10,000 KRW1,064.66000 JPY
20,000 KRW2,129.32000 JPY
30,000 KRW3,193.98000 JPY
40,000 KRW4,258.64000 JPY
50,000 KRW5,323.30000 JPY
60,000 KRW6,387.96000 JPY
45,000,000 KRW4,790,970.00000 JPY
75,000,000 KRW7,984,950.00000 JPY
78,000,000 KRW8,304,348.00000 JPY
100,000,000 KRW10,646,600.00000 JPY
330,000,000 KRW35,133,780.00000 JPY
500,000,000 KRW53,233,000.00000 JPY
1,800,000,000 KRW191,638,800.00000 JPY
1,900,000,000 KRW202,285,400.00000 JPY
10,000,000,000 KRW1,064,660,000.00000 JPY
15,200,000,000 KRW1,618,283,200.00000 JPY
36,100,000,000 KRW3,843,422,600.00000 JPY
45,600,000,000 KRW4,854,849,600.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY939.26900 KRW
1,000 JPY9,392.69000 KRW
1,500 JPY14,089.03500 KRW
2,000 JPY18,785.38000 KRW
3,000 JPY28,178.07000 KRW
5,000 JPY46,963.45000 KRW
5,400 JPY50,720.52600 KRW
10,000 JPY93,926.90000 KRW
15,000 JPY140,890.35000 KRW
20,000 JPY187,853.80000 KRW
25,000 JPY234,817.25000 KRW
30,000 JPY281,780.70000 KRW