20.000 Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia
Đổi tiền KRW sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang HRK
1 KRW = 0,00501 HRK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia | |
---|---|
1 KRW | 0.00501 HRK |
5 KRW | 0.02506 HRK |
10 KRW | 0.05011 HRK |
20 KRW | 0.10023 HRK |
50 KRW | 0.25056 HRK |
100 KRW | 0.50113 HRK |
250 KRW | 1.25282 HRK |
500 KRW | 2.50563 HRK |
1000 KRW | 5.01126 HRK |
2000 KRW | 10.02252 HRK |
5000 KRW | 25.05630 HRK |
10000 KRW | 50.11260 HRK |
20000 KRW | 100.22520 HRK |
30000 KRW | 150.33780 HRK |
40000 KRW | 200.45040 HRK |
50000 KRW | 250.56300 HRK |
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 HRK | 199.55100 KRW |
5 HRK | 997.75500 KRW |
10 HRK | 1,995.51000 KRW |
20 HRK | 3,991.02000 KRW |
50 HRK | 9,977.55000 KRW |
100 HRK | 19,955.10000 KRW |
250 HRK | 49,887.75000 KRW |
500 HRK | 99,775.50000 KRW |
1000 HRK | 199,551.00000 KRW |
2000 HRK | 399,102.00000 KRW |
5000 HRK | 997,755.00000 KRW |
10000 HRK | 1,995,510.00000 KRW |