10 Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HRK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
1.959 krw

kn1,000 HRK = ₩195,9 KRW

Mid-market exchange rate at 19:28
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK195.85000 KRW
5 HRK979.25000 KRW
10 HRK1,958.50000 KRW
20 HRK3,917.00000 KRW
50 HRK9,792.50000 KRW
100 HRK19,585.00000 KRW
250 HRK48,962.50000 KRW
500 HRK97,925.00000 KRW
1000 HRK195,850.00000 KRW
2000 HRK391,700.00000 KRW
5000 HRK979,250.00000 KRW
10000 HRK1,958,500.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1 KRW0.00511 HRK
5 KRW0.02553 HRK
10 KRW0.05106 HRK
20 KRW0.10212 HRK
50 KRW0.25530 HRK
100 KRW0.51059 HRK
250 KRW1.27648 HRK
500 KRW2.55297 HRK
1000 KRW5.10594 HRK
2000 KRW10.21188 HRK
5000 KRW25.52970 HRK
10000 KRW51.05940 HRK