30.000 Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

Đổi tiền KRW sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = kn0,005022 HRK

Mid-market exchange rate at 01:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HRK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HRK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1,000 KRW5.02176 HRK
2,000 KRW10.04352 HRK
5,000 KRW25.10880 HRK
10,000 KRW50.21760 HRK
20,000 KRW100.43520 HRK
30,000 KRW150.65280 HRK
40,000 KRW200.87040 HRK
50,000 KRW251.08800 HRK
60,000 KRW301.30560 HRK
45,000,000 KRW225,979.20000 HRK
75,000,000 KRW376,632.00000 HRK
78,000,000 KRW391,697.28000 HRK
100,000,000 KRW502,176.00000 HRK
330,000,000 KRW1,657,180.80000 HRK
500,000,000 KRW2,510,880.00000 HRK
1,800,000,000 KRW9,039,168.00000 HRK
1,900,000,000 KRW9,541,344.00000 HRK
10,000,000,000 KRW50,217,600.00000 HRK
15,200,000,000 KRW76,330,752.00000 HRK
36,100,000,000 KRW181,285,536.00000 HRK
45,600,000,000 KRW228,992,256.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK199.13300 KRW
5 HRK995.66500 KRW
10 HRK1,991.33000 KRW
20 HRK3,982.66000 KRW
50 HRK9,956.65000 KRW
100 HRK19,913.30000 KRW
250 HRK49,783.25000 KRW
500 HRK99,566.50000 KRW
1,000 HRK199,133.00000 KRW
2,000 HRK398,266.00000 KRW
5,000 HRK995,665.00000 KRW
10,000 HRK1,991,330.00000 KRW