1 nghìn Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HRK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
196.142 krw

kn1,000 HRK = ₩196,1 KRW

Mid-market exchange rate at 02:26
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK196.14200 KRW
5 HRK980.71000 KRW
10 HRK1,961.42000 KRW
20 HRK3,922.84000 KRW
50 HRK9,807.10000 KRW
100 HRK19,614.20000 KRW
250 HRK49,035.50000 KRW
500 HRK98,071.00000 KRW
1000 HRK196,142.00000 KRW
2000 HRK392,284.00000 KRW
5000 HRK980,710.00000 KRW
10000 HRK1,961,420.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1 KRW0.00510 HRK
5 KRW0.02549 HRK
10 KRW0.05098 HRK
20 KRW0.10197 HRK
50 KRW0.25492 HRK
100 KRW0.50983 HRK
250 KRW1.27458 HRK
500 KRW2.54917 HRK
1000 KRW5.09834 HRK
2000 KRW10.19668 HRK
5000 KRW25.49170 HRK
10000 KRW50.98340 HRK