300 Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KRW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 krw
1,72 hkd

₩1,000 KRW = $0,005736 HKD

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1 KRW0.00574 HKD
5 KRW0.02868 HKD
10 KRW0.05736 HKD
20 KRW0.11472 HKD
50 KRW0.28681 HKD
100 KRW0.57361 HKD
250 KRW1.43403 HKD
500 KRW2.86805 HKD
1000 KRW5.73610 HKD
2000 KRW11.47220 HKD
5000 KRW28.68050 HKD
10000 KRW57.36100 HKD
20000 KRW114.72200 HKD
30000 KRW172.08300 HKD
40000 KRW229.44400 HKD
50000 KRW286.80500 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD17,433.40000 KRW
200 HKD34,866.80000 KRW
300 HKD52,300.20000 KRW
500 HKD87,167.00000 KRW
1000 HKD174,334.00000 KRW
2000 HKD348,668.00000 KRW
2500 HKD435,835.00000 KRW
3000 HKD523,002.00000 KRW
4000 HKD697,336.00000 KRW
5000 HKD871,670.00000 KRW
10000 HKD1,743,340.00000 KRW
20000 HKD3,486,680.00000 KRW