1 Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KRW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,005402 HKD

Mid-market exchange rate at 18:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1,000 KRW5.40155 HKD
2,000 KRW10.80310 HKD
5,000 KRW27.00775 HKD
10,000 KRW54.01550 HKD
20,000 KRW108.03100 HKD
30,000 KRW162.04650 HKD
40,000 KRW216.06200 HKD
50,000 KRW270.07750 HKD
60,000 KRW324.09300 HKD
45,000,000 KRW243,069.75000 HKD
75,000,000 KRW405,116.25000 HKD
78,000,000 KRW421,320.90000 HKD
100,000,000 KRW540,155.00000 HKD
330,000,000 KRW1,782,511.50000 HKD
500,000,000 KRW2,700,775.00000 HKD
1,800,000,000 KRW9,722,790.00000 HKD
1,900,000,000 KRW10,262,945.00000 HKD
10,000,000,000 KRW54,015,500.00000 HKD
15,200,000,000 KRW82,103,560.00000 HKD
36,100,000,000 KRW194,995,955.00000 HKD
45,600,000,000 KRW246,310,680.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD18,513.20000 KRW
200 HKD37,026.40000 KRW
300 HKD55,539.60000 KRW
500 HKD92,566.00000 KRW
1,000 HKD185,132.00000 KRW
2,000 HKD370,264.00000 KRW
2,500 HKD462,830.00000 KRW
3,000 HKD555,396.00000 KRW
4,000 HKD740,528.00000 KRW
5,000 HKD925,660.00000 KRW
10,000 HKD1,851,320.00000 KRW
20,000 HKD3,702,640.00000 KRW